Thông số kỹ thuật cơ bản xe nâng dầu Mitsubishi 3 tấn
Thương hiệu / nhãn hiệu |
Brand name |
MITSUBISHI |
|
Nhà máy |
Manufacturer |
MITSUBISHI |
|
Model |
Model |
FD30NT |
|
Năm sản xuất |
Year of manufacture |
New 100% |
|
Kiểu hoạt động |
type of operation |
Ngồi lái / Seat |
|
Số giờ hoạt động |
Time |
|
|
Nhiên liệu |
Fuel |
Dầu DO - diesel |
|
Tải trọng nâng |
Load capacity |
tấn |
3 |
Tâm tải tiêu chuẩn |
Load center |
mm |
500 |
Chiều cao nâng |
Lift height |
mm |
3000 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng |
Tilt Angle |
% |
6/12 |
Lốp tiêu chuẩn |
Tires |
Lốp cao su đặc |
|
Cỡ lốp trước |
Size Tyre front |
7.00-12-12PR |
|
Cỡ lốp sau |
Size Tyre Rear |
6.00-9-10PR |
|
Chiều dài càng nâng |
Fork length |
mm |
1220 |
Chức năng |
Optional |
Nâng hạ / nghiêng khung |
|
Động cơ |
Engine |
MITSUBISHI S4S - Made in Japan |
|
Số lượng xy lanh |
Number of Cylinder |
4 |
|
Hộp số |
Transmission |
Số tự động - PowerShift |
|
Hệ thống Phanh |
Brake System |
Thủy lực - Hydraulic |
|
Tình trạng xe |
Status |
Mới 100% - New 100% |
|
Nguồn gốc |
Origin |
Nhật Bản - Japan |
|
Bảo hành |
warranty |
12 tháng hoặc 2000 giờ - 12 months or 2000 hours |
Một số hình ảnh thực tế sản phẩm xe nâng dầu Mitsubishi 3 tấn
Các tính năng an toàn trên xe nâng dầu Mitsubishi 3 tấn
Hệ thống tích hợp an toàn IPS gồm Khóa khung nâng và hệ thống di chuyển khi người vận hành rời khỏi ghế
Khóa nâng hạ khi tắt máy
Khóa khởi động khi cần số ở vị trí tiến/lùi
Còi báo khi chưa cài phanh đỗ
Động cơ đạt Tiêu chuẩn khí thải EURO III
Liên hệ để mua xe nâng Mitsubishi giá tốt
Xe Nâng Miền Bắc trực thuộc Công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
Hotline : 0975 550 795
Email: Minh@goldbell.com.vn